Có 2 kết quả:
黑冠長臂猿 hēi guān cháng bì yuán ㄏㄟ ㄍㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ • 黑冠长臂猿 hēi guān cháng bì yuán ㄏㄟ ㄍㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
black crested gibbon (Nomascus nasutus)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
black crested gibbon (Nomascus nasutus)
Bình luận 0