Có 2 kết quả:

黑冠長臂猿 hēi guān cháng bì yuán ㄏㄟ ㄍㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ黑冠长臂猿 hēi guān cháng bì yuán ㄏㄟ ㄍㄨㄢ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

black crested gibbon (Nomascus nasutus)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

black crested gibbon (Nomascus nasutus)

Bình luận 0